CS Instruments Vietnam
Giới thiệu về CS - Instruments
CS Instruments GmbH được thành lập vào năm 2002.
CS Instruments GmbH & Co. KG có trụ sở tại Đức là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về công nghệ đo lường khí nén và khí đốt.
CS Instruments liên tục đầu tư vào việc đào tạo thêm nhân viên của mình và hiệu chuẩn hiện đại trong đo lường điểm sương / điểm sương áp suất và đo lưu lượng. Sự đầu tư liên tục này là cơ sở cho việc nghiên cứu, phát triển và hiện thực hóa các ý tưởng sản phẩm mới ở Đức.
Tất cả các sản phẩm của CS Instruments không có bất kỳ ngoại lệ nào đều được phát triển, sản xuất và hiệu chuẩn tại Đức.
Các dòng sản phẩm của CS bao gồm:
· Dewpoint- thiết bị đo độ điểm sương
· Flowmeter – thiết bị đo lưu lượng
· Leak detection – máy / thiết bị phát hiện rò rỉ khí
· Pressure sensor- cảm biến áp suất
· Compressed air quality – đo chất lượng khí nén
· Chart recorder – máy ghi biểu đồ/ bộ ghi biểu đồ
· Software- phần mềm
· Power meter- đồng hồ đo công suất/ thiết bị đo điện năng
Bài đi sản phẩm :
1. CS instruments - Dewpoint- Thiết Bị Đo Độ Điểm Sương
Dew point meters and measurement tools for compressed air and gases
Máy đo điểm sương và dụng cụ đo lường cho khí nén và khí
· FA 550
· DP 400 mobile
· DP 510 - Portable dew point meter
· DS 400 Set Stationary dew point measurement
· FA 500 - Dew point sensor
· FA 510/515 - Dew point sensor
· Dew point sensor FA 515 Ex
· Dew point measurement DS 52-set
· FA 505 - Dew point sensor
· Dew point sensor FA 410
· Dew point transmitter FA 415
· Dew point sensor FA 400
Thiết bị / Máy đo điểm sương từ CS Instruments phù hợp với các loại khí sau:
· ✓ air / compressed air ✓ carbon dioxide (CO2) ✓ methane (CH4)
· ✓ nitrogen (N2) ✓ oxygen (O2) ✓ natural gas
· ✓ argon (Ar) ✓ hydrogen (H2) ✓ other gases on demand
0699 0510
|
6990510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point sensors FA 510 - cảm biến điểm sương
|
0699 0512
|
6990512
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point sensors FA 510 - cảm biến điểm sương
|
0699 3390
|
6993390
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point sensors FA 510 - cảm biến điểm sương
|
0553 0104
|
5530104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cables for VA/FA sensors - Cáp kết nối
|
0553 0105
|
5530105
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cables for VA/FA sensors - Cáp kết nối
|
0553 0120
|
5530120
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cables for VA/FA sensors - Cáp kết nối
|
0694 1886
|
6941886
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3555
|
6943555
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 0356
|
6940356
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3930
|
6943930
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3550
|
6943550
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3556
|
6943556
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3554
|
6943554
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3557
|
6943557
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3558
|
6943558
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3559
|
6943559
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3553
|
6943553
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3560
|
6943560
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3549
|
6943549
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
3200 0004
|
32000004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0604 0201
|
6040201
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0203
|
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0204
|
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0205
|
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0206
|
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0207
|
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0208
|
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0554 0200
|
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0554 0201
|
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
FA 515 Ex Dew point measurement, Máy đo độ ẩm FA515Ex
|
0699 5515
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
FA 515 Ex Dew point measurement, Máy đo độ ẩm FA515Ex
|
Z699 0514
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
FA 515 Ex Dew point measurement, Máy đo độ ẩm FA515Ex
|
0554 3071
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
FA 515 Ex Dew point measurement, Máy đo độ ẩm FA515Ex
|
0699 3590
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Measuring chambers
|
0699 3390
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Measuring chambers
|
0699 3690
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Measuring chambers
|
0699 3590
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Measuring chambers
|
0699 3490
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Measuring chambers
|
0699 3290
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
0601 0510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
0500 4000
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
0699 0510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
0699 3390
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
0553 0104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
0601 0512
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
0500 4000
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
0699 0512
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
0699 3390
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
0553 0104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
Z500 4002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
Z500 4004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
Z500 4001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
Z500 4003
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
Z500 4005
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
0554 7040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
Z500 0003
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 400, Bộ đo điểm sương DS400
|
Z500 0004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Portable dew point meter DP 500, Thiết bị đo độ điểm sương cầm tay
|
0600 0500
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Portable dew point meter DP 500, Thiết bị đo độ điểm sương cầm tay DP500
|
0560 0500
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0699 4490
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0554 0003
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0554 0009
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0554 0002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0530 1101
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0699 2500
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0554 6500
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0554 7040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0560 0501
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0699 3590
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0699 3690
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0699 3490
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0554 0004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0554 0005
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0700 7710
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 500, Phụ kiện cho DP500
|
0699 3396
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Portable dew point meter DP 510, Thiết bị đo độ điểm sương cầm tay DP510
|
0600 0510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Portable dew point meter DP 510, Thiết bị đo độ điểm sương cầm tay DP510
|
0560 0510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0699 4490
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0554 0003
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0554 0009
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0554 0002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0530 1101
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0699 2500
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0554 6510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0554 7040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
Z500 5107
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
Z500 5106
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0560 0512
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0699 3590
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0699 3690
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0699 3490
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0554 0004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0554 0005
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0700 7710
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
0699 3396
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Acessories Portable dew point meter DP 510, Phụ kiện cho DP510
|
Z604 0104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DP 400 mobile, Máy đo dòng cầm tay
|
0500 4505
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DP 400 mobile, Máy đo dòng cầm tay
|
Z500 4002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DP 400 mobile, Máy đo dòng cầm tay
|
Z500 4004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DP 400 mobile, Máy đo dòng cầm tay
|
Z500 4005
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DP 400 mobile, Máy đo dòng cầm tay
|
Z500 4007
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DP 400 mobile, Máy đo dòng cầm tay
|
Z500 4001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DP 400 mobile, Máy đo dòng cầm tay
|
0554 7040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable cáp kết nối DP 400 mobile, Máy đo dòng cầm tay
|
0553 1503
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable cáp kết nối DP 400 mobile, Máy đo dòng cầm tay
|
0553 0501
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable cáp kết nối DP 400 mobile, Máy đo dòng cầm tay
|
0553 0502
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable cáp kết nối DP 400 mobile, Máy đo dòng cầm tay
|
0553 0504
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 52 for desiccant driers , máy đo độ điểm sương DS52 cho mấy sấy khô
|
0600 5100
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 52 LED display, màn hình hiển thị DS 52
|
0500 0009
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
FA 510 dew point sensor , Cảm biến điểm sương FA510
|
0699 0510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Dew point set DS 52 for desiccant driers , máy đo độ điểm sương DS52 cho mấy sấy khô
|
0699 3390
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable Dew point set DS 52
|
0553 0104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Power supply Dew point set DS 52
|
Z500 0001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Power supply Dew point set DS 52
|
Z500 0002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Alarm unit Dew point set DS 52
|
Z500 0003
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Alarm unit Dew point set DS 52
|
Z500 0004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connecting cable Dew point set DS 52
|
Z553.CH
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connecting cable Dew point set DS 52
|
Z553.USA
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
2. CS instruments Flowmeter – Thiết Bị Đo Lưu Lượng/ Cảm biến đo lưu lượng
Proven flow meters and flow measurement devices for compressed air and gas
Đồng hồ đo lưu lượng và thiết bị đo lưu lượng cho khí nén và khí đốt
· VD 500 – Flow meter for FAD measurement – Thiết bị đo lưu lượng FAD
· VA 521 - Compact Inline flow meter for compressed air and other gas types – Đo lưu lượng nhỏ gọn trực tiếp cho khí nén và các loại khí khác
· VA 525 - Compact in-line flow sensor – cảm biến đo lưu lượng trực tiếp dạng nhỏ gọn
· VA 550 - Flow meter for heavy duty industrial applications – thiết bị đo lưu lượng cho ứng dụng công nghiệp nặng
· VA 570, VA 520, VA 420 - Flow meter with integrated measuring section- thiết bị đo lưu lượng tích hợp ống dẫn
· VA 400 , VA 500, DS 400 - Flow sensor for compressed air and gases – cảm biến đo lưu lượng cho khí nén và Gas
· M-Bus - Industrial gas meter – Thiết bị đo khí ga công nghiệp
· VA 409 - Flow direction switch for compressed air systems- Công tắc hướng dòng chảy cho hệ thống khí nén
0695 0520
|
6950520
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0695 0521
|
6950521
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0695 0522
|
6950522
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0695 0523
|
6950523
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0695 0526
|
6950526
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0695 0524
|
6950524
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0695 0525
|
6950525
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
Z695 5004
|
Z6955004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0553 0104
|
5530104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0553 0105
|
5530105
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0553 0120
|
5530120
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
3200 0010
|
32000010
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0699 4005
|
6994005
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
3200 0001
|
32000001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
3200 0015
|
32000015
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0190 0001
|
1900001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
0190 0002
|
1900002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
20000823
|
20000823
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Flow sensor VA 520 with integrated measuring section - Cảm biến dòng khí gas phiên bản tích hợp chức năng đo dòng
|
VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
0695 0550
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable 5m, VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
0553 0108
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable 10m, VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
0553 0109
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
0553 2503
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
0553 2504
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
3200 0001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
0700 7720
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
0554 2007
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
0530 1115
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
0530 1116
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
0553 0552
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 550 Flow sensor, Cảm biến lưu lượng VA550
|
0553 0551
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 0570
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 0571
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 0572
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 0573
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 0574
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 0575
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 2570
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 2571
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 2572
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 2573
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 2574
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 2575
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 2576
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0695 2577
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0553 0108
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0553 0109
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0553 2503
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0553 2504
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
3200 0001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0700 7720
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0554 2007
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0553 0552
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Phụ kiện VA 570 Flow sensor , Cảm biến lưu lượng VA750
|
0553 0551
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
3. CS instruments Leak Detection – Máy / Thiết Bị Phát Hiện Rò Rỉ Khí
Measuring devices for leak detection and calculation
Các thiết bị đo lường để phát hiện và tính toán rò rỉ
· Leak detector with camera LD 500/510 – Máy phát hiện/ đo rò rỉ khí kèm camera
· CS Leak Reporter software for leak detector LD 500/510 - Phần mềm CS Leak Reporter dành cho máy dò rò rỉ LD 500/510
· Leak detector – Máy dò rò rỉ khí LD 400
Leak detector- Cảm biến đo rò rỉ khí
|
LD 500 | LD 510, LD500 | LD510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Leak detector- Cảm biến đo rò rỉ khí
|
LD 400, LD400
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
4. CS instruments Pressure Sensor- Cảm Biến Áp Suất
Pressure sensors for compressed air and gas
Cảm biến áp suất cho khí nén và khí đốt
· Differential pressure probe to test filter performance – đầu dò cảm biến chênh áp để kiểm tra hiệu suất bộ lick
· Standard pressure sensor – cảm biến áp suất dạng tiêu chuẩn : CS 10 and CS 16, CS 40, CS 1.6 absolute, CS 100, CS 250, CS 400
· Precision pressure sensor : cảm biến áp suất có độ chính xác cao : CS -1...+15
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 1886
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3555
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 0356
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3930
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3550
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3556
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3554
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3557
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3558
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3559
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3553
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3560
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
0694 3549
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Pressure sensors - cảm biến áp suất
|
3200 0004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0201
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0203
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0204
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0205
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0206
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0207
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0604 0208
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0554 0200
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Temperature sensors - cảm biến nhiệt độ
|
0554 0201
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cables - Cáp kết nối
|
0553 0108
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cables - Cáp kết nối
|
0553 0109
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Clamp-on meters - Máy đo khí dạng gắn ngoài
|
0554 0510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Clamp-on meters - Máy đo khí dạng gắn ngoài
|
0554 0518
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Clamp-on meters - Máy đo khí dạng gắn ngoài
|
0554 3333
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
CS ENERIUM 30 power meter -Máy đo dòng điện dạng
|
0554 5355
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 100/5A , máy biến thế CS
|
0554 5344
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 200/5A, máy biến thế CS
|
0554 5345
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 300/5A, máy biến thế CS
|
0554 5346
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 500/ A , máy biến thế CS
|
0554 5347
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 600/5A, máy biến thế CS
|
0554 5348
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 1000/5A, máy biến thế CS
|
0554 5349
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 2000/5A, máy biến thế CS
|
0554 5350
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable for CS ENERIUM 30, Cáp kết nối
|
0553 0108
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable for CS ENERIUM 30, Cáp kết nối
|
0553 0109
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable for CS ENERIUM 30, Cáp kết nối
|
0553 0126
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
5. CS instruments Compressed Air Quality – Đo Chất Lượng Khí Nén
Particle counter and residual oil measurement to ensure compressed air quality
Máy đếm phân tử và đo lượng dầu dư để đảm bảo chất lượng khí nén
· Residual oil content measurement OILCHECK according to ISO 8573 - stationary solution & mobile solution – Đo hàm lượng dầu dư theo chuẩn ISO 8573 –đo tại chỗ & di động
· Particle counter PC 400 - stationary & mobile solution according to ISO 8573
Đo hàm lượng phân tử theo chuẩn ISO 8573 –đo tại chỗ & di động
Order no.
|
Brand
|
Thông tin
|
0500 5000
|
5005000
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 8040
|
5548040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 0070
|
6990070
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0075
|
Z6990075
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0074
|
Z6990074
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0076
|
Z6990076
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0108
|
5530108
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 0040
|
6990040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0108
|
5530108
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 0510
|
6990510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3390
|
6993390
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0104
|
5530104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0500 5012
|
5005012
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 8040
|
5548040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 0070
|
6990070
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 6017
|
5546017
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0074
|
Z6990074
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0501
|
5530501
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 0040
|
6990040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0501
|
5530501
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 1510
|
6991510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 0070
|
6990070
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0071
|
Z6990071
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0075
|
Z6990075
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0074
|
Z6990074
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0076
|
Z6990076
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 4002
|
Z5004002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 4004
|
Z5004004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 4005
|
Z5004005
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 4001
|
Z5004001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 8040
|
5548040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 0070
|
6990070
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0071
|
Z6990071
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0072
|
Z6990072
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0073
|
Z6990073
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0074
|
Z6990074
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 4002
|
Z5004002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 4004
|
Z5004004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 4005
|
Z5004005
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 4001
|
Z5004001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 8040
|
5548040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3910
|
6993910
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3920
|
6993920
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3301
|
6993301
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3302
|
6993302
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3303
|
6993303
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0601 0105
|
6010105
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0560 0105
|
5600105
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0106
|
5540106
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0104
|
5540104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0530 0104
|
5300104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0009
|
5540009
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
02000 1402
|
20001402
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0601 0106
|
6010106
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0560 0106
|
5600106
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0106
|
5540106
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0104
|
5540104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0530 0104
|
5300104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0009
|
5540009
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
02000 1402
|
20001402
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0105
|
5540105
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0530 0105
|
5300105
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0530 0106
|
5300106
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0103
|
5540103
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0530 0107
|
5300107
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0560 3333
|
5603333
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 1510
|
6991510
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0695 1124
|
6951124
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0694 1886
|
6941886
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0694 3561
|
6943561
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0501
|
05530501
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 8040
|
5548040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0601 0104
|
6010104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0560 0104
|
5600104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0106
|
5540106
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0104
|
5540104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0530 0104
|
5300104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0009
|
5540009
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0530 0109
|
5300109
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0103
|
5540103
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0694 3561
|
6943561
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0108
|
5530108
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0109
|
5530109
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0501
|
5530501
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0502
|
5530502
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0560 0511
|
5600511
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0694 3561
|
6943561
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0501
|
5530501
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0500 0009
|
5000009
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0694 3561
|
6943561
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0108
|
5530108
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0500 0009
|
5000009
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 0001
|
Z5000001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 0002
|
Z5000002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 0003
|
Z5000003
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 0004
|
Z5000004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0500 0006
|
5000006
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 0001
|
Z5000001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z500 0002
|
Z5000002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3333
|
6993333
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0700 7710
|
7007710
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0695 3333
|
6953333
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3900
|
6993900
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3990
|
6993990
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0695 3990
|
6953990
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3301
|
6993301
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3302
|
6993302
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3303
|
6993303
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3910
|
6993910
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3920
|
6993920
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3304
|
6993304
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 0540
|
6990540
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 0542
|
6990542
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0104
|
5530104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0105
|
5530105
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0515
|
Z6990515
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0514
|
Z6990514
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0511
|
Z6990511
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0517
|
Z6990517
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3390
|
6993390
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3590
|
6993590
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3290
|
6993290
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0110
|
5540110
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 2008
|
5542008
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3396
|
6993396
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0700 7710
|
7007710
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 0547
|
6990547
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 0545
|
6990545
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0104
|
5530104
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0553 0105
|
5530105
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0515
|
Z6990515
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0514
|
Z6990514
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0511
|
Z6990511
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
Z699 0517
|
Z6990517
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3390
|
6993390
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3590
|
6993590
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3290
|
6993290
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 0110
|
5540110
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0554 2008
|
5542008
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0699 3396
|
6993396
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
0700 7710
|
7007710
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
OIL-Check & Particle counter PC 400 - Máy đếm và kiểm tra lượng dầu PC 400
|
6. CS instruments Chart Recorder – Máy Ghi Biểu Đồ/ Bộ Ghi Biểu Đồ
· DS 500 PM mobile – efficiency measurement for compressors
· PI 500 for e.g. portable flow measurement
· Intelligent chart recorder DS 500 for compressed air and gases
· Chart recorder - DS 400
· Intelligent mobile chart recorder - DS 500 mobile
· Affordable mobile chart recorder in a case - DS 400 mobile
· DS 52 - Digital process meter
Device/ Thiết bị
|
|
Brand/ Hãng
|
Thông tin
|
0500 5000
|
5005000
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
Z500 5001
|
Z5005001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
Z500 5002
|
Z5005002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
Z500 5003
|
Z5005003
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
Z500 5004
|
Z5005004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
Z500 5006
|
Z5005006
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
Z500 5007
|
Z5005007
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
Z500 5008
|
Z5005008
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
Z500 5009
|
Z5005009
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
Z500 3008
|
Z5003008
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
Z500 3009
|
Z5003009
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
0554 7040
|
5547040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
0554 7041
|
5547041
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
0554 7042
|
5547042
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
0554 7043
|
5547043
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
0554 7044
|
5547044
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
9999 9998
|
99999998
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
DS 500 - Intelligent chart recorder - Bộ hiển thị & lưu trữ dữ liệu
|
Chart recorder DS400
|
0500 4000 D
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400
|
0500 4000 DD
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400
|
0500 4000 DA
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
0500 4000 A
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
Z500 4002
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
Z500 4004
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
Z500 4001
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
Z500 4003
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
Z500 3008
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
Z500 3009
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
Z500 4005
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
Z500 4007
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
Z500 4006
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
0554 7040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
0554 7041
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
0554 7042
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
0554 7043
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
0554 7044
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
9999 9998
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
0990 0010
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Chart recorder DS400 Option
|
0990 0011
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
7. CS instruments Software- Phần Mềm
· CS Basic - 0554 8040
· CS Soft Basic - 0554 7040
· CS Soft Network
· CS Soft Energy Analyzer
· CS Service Software - VA 5xx
· CS Service Software - FA 5xx
CS Software - Phần mềm
|
0554 7040
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
CS Software - Phần mềm
|
0554 7041
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
CS Software - Phần mềm
|
0554 7042
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
CS Software - Phần mềm
|
0554 7043
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
CS Software - Phần mềm
|
0554 7044
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
8. CS instruments Power Meter- Đồng Hồ Đo Công Suất/ Thiết Bị Đo Điện Năng
· Mobile active/reactive power meter CS PM 600
· CS PM 5110 Current/effective power meter
· Clamp-on ammeter Miniflex
CS ENERIUM 30 power meter -Máy đo dòng điện dạng
|
0554 5355
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 100/5A , máy biến thế CS
|
0554 5344
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 200/5A, máy biến thế CS
|
0554 5345
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 300/5A, máy biến thế CS
|
0554 5346
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 500/ A , máy biến thế CS
|
0554 5347
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 600/5A, máy biến thế CS
|
0554 5348
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 1000/5A, máy biến thế CS
|
0554 5349
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Current transformer 2000/5A, máy biến thế CS
|
0554 5350
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable for CS ENERIUM 30, Cáp kết nối
|
0553 0108
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable for CS ENERIUM 30, Cáp kết nối
|
0553 0109
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Connection cable for CS ENERIUM 30, Cáp kết nối
|
0553 0126
|
CS-instrument VietNam, Đại lý CSInstrument VietNam, Nhà phân phối CS Instrument VietNam
|
Bài Viết cho Mục Tin tức
1. TẠI SAO NÊN CHỌN THIẾT BỊ ĐO ĐIỂM SƯƠNG CỦA CS- Instruments
Việc đo và giám sát điểm sương trong hệ thống khí nén là rất cần thiết. Sấy hạt trong công nghệ nhựa, việc tạo ra và sử dụng các loại khí kỹ thuật khác nhau (N2, O2, Ar, H2) và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi thiết bị đo điểm sương chuyên nghiệp để vận hành hoàn hảo. Máy đo điểm sương đã được kiểm chứng và đáng tin cậy từ CS Instruments đang giúp khách hàng trên toàn thế giới đảm bảo chất lượng sản phẩm cần thiết trong hệ thống khí nén và khí đốt.
Là nhà sản xuất có kinh nghiệm về cảm biến điểm sương, CS Instruments cung cấp một danh mục sản phẩm cảm biến điểm sương rộng rãi và đã được kiểm chứng thực địa. Thiết bị của chúng tôi bao gồm các giải pháp cố định và di động được thiết kế đặc biệt để theo dõi điểm sương của máy làm lạnh, hút ẩm hoặc sấy màng. Hệ thống điểm sương CS cũng là phụ kiện lý tưởng để đo điểm sương không gặp sự cố cho buồng đo, thùng chứa khô hoặc ống kín khuếch tán.
Giao diện tiêu chuẩn là 4… 20mA, Modbus RTU hoặc M-Bus. Hơn nữa, tất cả các cảm biến điểm sương có thể được kết hợp dễ dàng với bộ ghi dữ liệu của chúng tôi. Cảm biến điểm sương CS Instruments cho phép theo dõi ổn định lâu dài và đáng tin cậy điểm sương áp suất trong các ứng dụng công nghiệp từ điểm sương -80 đến +20 ° C. Chúng tôi khuyên bạn nên lắp đặt gián tiếp với buồng đo. Điều này cho phép dễ dàng lắp và tháo đầu dò mà không bị gián đoạn đường truyền, thời gian phản hồi nhanh và bảo vệ cảm biến tối ưu.
Thiết bị / Máy đo điểm sương từ CS Instruments phù hợp với các loại khí sau:
✓ air / compressed air ✓ carbon dioxide (CO2) ✓ methane (CH4)
✓ nitrogen (N2) ✓ oxygen (O2) ✓ natural gas
✓ argon (Ar) ✓ hydrogen (H2) ✓ other gases on demand
Dew point meters from CS Instruments offer:
Đặc tính nổi bật của thiết bị đo độ điểm sương của Cs instruments
• Đo điểm sương rất thấp xuống -80 ° Ctd
• Độ ổn định cực kỳ lâu dài do hiệu chuẩn tự động bên trong
• Vỏ IP 65 mang đến sự bảo vệ đáng tin cậy trong các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt
• Thời gian phản hồi rất nhanh
• Lắp đặt trong máy sấy bằng ren G 1/2 ", UNF 5/8" hoặc NPT ½ "tùy chọn
• Độ chính xác cao ± 2 ° Ctd
• Hiệu chuẩn và thử nghiệm tại chỗ với bộ điều khiển và hiệu chuẩn CS
Các Máy đo điểm sương và dụng cụ đo lường của CS Instruments cho khí nén và khí bao gồm :
· FA 550
· DP 400 mobile
· DP 510 - Portable dew point meter
· DS 400 Set Stationary dew point measurement
· FA 500 - Dew point sensor
· FA 510/515 - Dew point sensor
· Dew point sensor FA 515 Ex
· Dew point measurement DS 52-set
· FA 505 - Dew point sensor
· Dew point sensor FA 410
· Dew point transmitter FA 415
· Dew point sensor FA 400
2. Why dew point measurement is essential? Vi sao đo độ điểm sương là cần thiết
Không khí luôn chứa nước ở dạng hơi. Vì không khí trái với nước có thể bị nén nên nước sẽ rơi ra ngoài trong quá trình nén ở dạng ngưng tụ. Độ ẩm tối đa của không khí phụ thuộc vào nhiệt độ và thể tích. Nó không phụ thuộc vào bất kỳ số lượng. Không khí xung quanh có thể được hình dung giống như một miếng bọt biển ướt. Trong tình trạng thoải mái, nó có thể hấp thụ một lượng nước nhất định. Khi vắt miếng bọt biển, nước sẽ rơi ra ngoài. Một số nước sẽ vẫn còn trong miếng bọt biển ngay cả trong trường hợp bị nén mạnh. Quá trình này tương tự như các ứng dụng khí nén.
Thiết bị / Máy đo điểm sương từ CS Instruments phù hợp với các loại khí sau:
✓ air / compressed air ✓ carbon dioxide (CO2) ✓ methane (CH4)
✓ nitrogen (N2) ✓ oxygen (O2) ✓ natural gas
✓ argon (Ar) ✓ hydrogen (H2) ✓ other gases on demand
Dew point meters from CS Instruments offer:
Đặc tính nổi bật của thiết bị đo độ điểm sương của Cs instruments
• Đo điểm sương rất thấp xuống -80 ° Ctd
• Độ ổn định cực kỳ lâu dài do hiệu chuẩn tự động bên trong
• Vỏ IP 65 mang đến sự bảo vệ đáng tin cậy trong các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt
• Thời gian phản hồi rất nhanh
• Lắp đặt trong máy sấy bằng ren G 1/2 ", UNF 5/8" hoặc NPT ½ "tùy chọn
• Độ chính xác cao ± 2 ° Ctd
• Hiệu chuẩn và thử nghiệm tại chỗ với bộ điều khiển và hiệu chuẩn CS
Các Máy đo điểm sương và dụng cụ đo lường của CS Instruments cho khí nén và khí bao gồm :
· FA 550
· DP 400 mobile
· DP 510 - Portable dew point meter
· DS 400 Set Stationary dew point measurement
· FA 500 - Dew point sensor
· FA 510/515 - Dew point sensor
· Dew point sensor FA 515 Ex
· Dew point measurement DS 52-set
· FA 505 - Dew point sensor
· Dew point sensor FA 410
· Dew point transmitter FA 415
· Dew point sensor FA 400
1 số BÀI VIẾT CHI TIẾT SẢN PHẨM :
1.
FA 550 - Dew point sensor in robust die-cast aluminum housing for compressed air and gases
Cảm biến điểm sương FA550– vỏ nhôm đúc – chắc chắn dành cho khí nén và các loại khí
FA 550 là thiết bị lý tưởng để đo điểm sương ngoài trời và xác định điểm sương một cách đáng tin cậy ngay cả trong các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.
Các ứng dụng tiêu biểu của cảm biến điểm sương CS FA550
• Đo điểm sương trong hệ thống khí nén sau máy sấy khí kiểu hấp phụ, máy sấy dạng màng hoặc máy sấy khí tác nhân lạnh
• Đo độ ẩm dư và đo điểm sương trong các loại khí như: oxy, nitơ, argon, hydro, khí thiên nhiên, khí sinh học ...
Các đặc tính nổi trội của cảm biến điểm sương CS FA550
• Vỏ nhôm đúc chắc chắn, chống nước, IP 67
• Rơ le cảnh báo - điều chỉnh giá trị giới hạn thông qua các nút (tối đa 60VDC, 0,5 A)
• Đầu ra analog 4 ... 20 mA
• Tùy chọn: 2 ngõ ra analog 4 ... 20 mA ví dụ: cho điểm sương và nhiệt độ
• Cực kỳ ổn định lâu dài
• Thời gian điều chỉnh nhanh chóng
• Chịu áp lực lên đến 500 bar (tùy chọn)
• MỚI: Giao diện Modbus RTU
• MỚI: Giao diện Ethernet (tùy chọn)
• MỚI: Tín hiệu đọc cảm biến có độ phân giải cao hơn do cải tiến thiết bị điện tử
• MỚI: Chẩn đoán cảm biến tại chỗ bằng thiết bị cầm tay hoặc Phần mềm Dịch vụ CS
• Có thể đọc được qua Modbus: điểm sương áp suất [° Ctd.], Nhiệt độ [° C], rel. độ ẩm [% RH], abs. cấp độ ẩm [g / m3], độ ẩm [g / m3], độ ngậm nước V / V [ppmV / V], Áp suất hơi [hPa], điểm sương trong khí quyển [° Ctd.atm]
Cách chọn mã đặt hàng / order code cảm biến điểm sương CS instruments FA550
FA 550: 0699 0550_A1_B1_C1_D1_E1_F1_G1_H1_I1
FA 550 Dew point sensor in robust die-cast aluminum housing : Order no : 0699 0550
Các phụ kiện đi kèm cho cảm biến điểm sương CS Instruments FA550 :
DESCRIPTION
|
ORDER NO.
|
Standard measuring chamber up to 16 bar
|
0699 3390
|
High pressure measuring chamber for compressed air up to 350 bar
|
0699 3590
|
Stainless steel bypass measuring chamber for dew point measurement in gases under pressure
|
0699 3290
|
Connection cables:
|
|
Connection cable for probes 5 m with open ends
|
0553 0108
|
Connection cable for probes 10 m with open ends
|
0553 0109
|
Ethernet connection cable length 5 m, M12 plug x-coded (8 pin) to RJ 45 plug
|
0553 2503
|
Ethernet connection cable length 10 m, M12 plug x-coded (8 pin) to RJ 45 plug
|
0553 2504
|
Power supply in wall housing for max. 2 sensors VA / FA series 5xx, 100-240 VAC, 23 VA, 50-60 Hz / 24 VDC, 0.35 A
|
0554 0110
|
CS Service Software VA 550 incl. interface cable to PC (USB) and power supply - for configuration / parametrisation VA 550/570
|
0554 2007
|
PNG cable screwing - for FA 550, VA 550/570
|
0553 0552
|
Calibration and adjustment:
|
|
Precision calibration at -40 °Ctd or 3 °Ctd incl. ISO certificate
|
0699 3396
|
Additional calibration point freely selectable
|
0700 7710
|
Chi tiết sản phẩm – vui long đọc link đính kèm :
https://www.cs-instruments.com/fileadmin/cs-data/Datenblaetter/Data%20sheets%20-%20EN/Data_sheet_FA550_EN.pdf
2.
Dew point measurement DS 52-set for desiccant dryers
Bộ đo điểm sương DS 52- cho máy sấy hút ẩm
Bộ đo điểm sương DS52 với phạm vi đo từ -80...20°Ctd – kèm tính năng cảnh báo và có ngõ ra anolog 4-20 mA là thiết bị lý tưởng cho việc quản lý độ điểm sương
Cảm biến điểm sương FA 510 cực kỳ ổn định trong thời gian dài và có thể được lắp đặt và tháo gỡ nhanh chóng và dễ dàng dưới áp suất nhờ buồng đo kết hợp khớp nối nhanh có thể tháo vặn .
Tính năng đặc biệt của máy đo điểm sương DS 52-Set cho máy sấy hút ẩm
• Kết nối dễ dàng
• Không tốn thời gian nghiên cứu hướng dẫn sử dụng
• 2 tiếp điểm cảnh báo (230 VAC, 3 A) trước và báo động chính có thể điều chỉnh tự do
• Đầu ra analog 4 ... 20 mA
• Bộ phận báo động tùy chọn: Cảnh báo rung và đèn đỏ liên tục
Trọn bộ giám sát điểm sương DS 52 cho máy sấy hút ẩm bao gồm:
• Bộ DS 52 Hiển thị LED – gắn tường - 0500 0009
• Cảm biến điểm sương FA 510 cho máy sấy hấp phụ -80 ° ... 20 ° Ctd bao gồm chứng chỉ nhà máy, đầu ra tương tự 4… 20 mA (kết nối 3 dây) và giao diện Modbus-RTU -.0699 0510
Hoặc là
• Cảm biến điểm sương FA 510 cho máy sấy lạnh -20 ... 50 ° Ctd bao gồm. chứng chỉ nhà máy, đầu ra tương tự 4… 20 mA (kết nối 3 dây) và giao diện Modbus-RTU - 0699 0512
• Buồng đo tiêu chuẩn với áp suất lên đến 16 bar - 0699 3390
• Cáp kết nối cho dòng VA / FA, 5 m 0553 0104
Chi tiết sản phẩm – vui long đọc link đính kèm :
https://www.cs-instruments.com/fileadmin/cs-data/Datenblaetter/Data%20sheets%20-%20EN/Data_sheet_DS52-set_FA510_desiccant_driers_EN.pdf
3.
DP 400 mobile - Mobile Dew Point Measurement with Pressure Sensor
For measurement of all humidity parameters under pressure up to 16 bar.
DP 400 mobile – Máy đo độ điểm sương di động kèm cảm biến áp suất
Để đo tất cả các thông số độ ẩm dưới áp suất lên đến 16 bar.
Máy đo điểm sương di động tích hợp pin sạc đã được phát triển đặc biệt cho mục đích sử dụng ngoài trời. Bên cạnh cảm biến điểm sương có độ chính xác cao, thiết bị còn tích hợp cảm biến áp suất chính xác lên đến 16 bar. Vì vậy, ngoài đo độ điểm sương tính bằng ° Ctd, nhiệt độ tính bằng ° C và áp suất dòng bằng bar cũng có thêm các thông số độ ẩm (% RH, mg / m3, g / m3) cũng như các giá trị đo phụ thuộc áp suất (g / kg , ppm v / v, atm. điểm sương ° C) có thể được tính toán.
Đặc tính nổi bật của dòng đo độ ẩm di dộng DP 400
-
Đo điểm sương chính xác xuống đến -80 ° Ctd
-
Vỏ hộp ngoài chắc chắn để sử dụng tại hiện trường
-
Tích hợp đo áp suất lên đến 16 bar
-
Buồng đo tích hợp với thùng chứa khô bảo vệ cảm biến điểm sương trong quá trình vận chuyển và hỗ trợ thích ứng nhanh chóng
-
Cảm biến độ ẩm ổn định trong thời gian dài: chính xác, không nhạy cảm với sự ẩm ướt, thời gian thích ứng nhanh chóng
-
Có sẵn tùy chọn: thêm 2 đầu vào cho cảm biến khác ( lưu lượng, áp suất, 4..20mA, Modbus-RTU…)
-
Có sẵn tùy chọn: tích hợp Bộ ghi dữ liệu – Data logger
DP 400 mobile dễ dang lắp đặt thông qua màn hình cảm ứng với các thông số :
-
Biểu hiện giá trị đo thực tế
-
Lưu trữ giá trị đo- Data logger
Thông tin order code:
DESCRIPTION
|
ORDER NO.
|
DP 400 mobile - Portable dew point meter with integrated pressure measurement, incl. transportation bag for PTFE hose and power supply
|
0500 4505
|
Option: Integrated data logger for 100 million measured values
|
Z500 4002
|
Option: Integrated Ethernet and RS 485 interface
|
Z500 4004
|
Option: Integrated webserver
|
Z500 4005
|
Option: “Mathematics calculation function” for 4 freely selectable chan- nels, (virtual channels): addition, subtraction, division, multiplication
|
Z500 4007
|
Option: 2 additional sensor inputs for external sensors (1 x digital sen- sor Modbus, 1 x analogueue sensor)
|
Z500 4001
|
CS Basic – data evaluation graphically and in tabular form - reading of the measured data via USB or Ethernet, license for 2 workstations
|
0554 8040
|
Connection cable for VA / FA sensors to mobile devices, ODU/M12, 5 m
|
0553 1503
|
Connection cable for pressure, temperature or third-party sensors on mobile devices, ODU/open ends, 5 m
|
0553 0501
|
Connection cable for pressure, temperature or third-party sensors on mobile devices, ODU/open ends, 10 m
|
0553 0502
|
Extension cable for mobile instruments ODU/ODU, 10m
|
0553 0504
|
Chi tiết sản phẩm – vui long đọc link đính kèm :
https://www.cs-instruments.com/fileadmin/cs-data/Datenblaetter/Data%20sheets%20-%20EN/Data_sheet_DP400_mobile_EN.pdf
4. Portable dew point meter DP 500 & DP510 for compressed air and gases
Máy đo điểm sương cầm tay DP 500 & DP510 cho khí nén và khí
Máy đo điểm sương DP 500 & DP 510 là thiết bị đo cầm tay lý tưởng để đo điểm sương cho tất cả các loại máy sấy với độ điểm sương xuống mức -80 ° Ctd. Màn hình đồ họa 3.5’’ với màn hình cảm ứng giúp thao tác rất dễ dàng. Đặc biệt với tính năng biểu thị màu đồ họa các giá trị đo.
DP 500 & DP 510 là thiết bị Lý tưởng để đo điểm sương tại thời điểm đo và hiển thị đồ họa dạng đường cong điểm sương / sự biến thiên của máy sấy trong một khoảng thời gian dài hơn.
Có thể lưu trữ tới 100 triệu giá trị đo với ngày tháng và tên địa điểm đo. Dữ liệu đo được có thể được chuyển sang máy tính thông qua thẻ USB. Dữ liệu có thể được đánh giá một cách thoải mái bằng phần mềm CS Soft Basic. Dữ liệu đo lường và báo cáo dịch vụ có thể được phát hành dễ dàng và nhanh chóng.
Máy đo độ điểm sương cầm tay DP 500 & DP510 – có thể dùng trong các ứng dụng :
-
Khí nén- Compressed air : Kiểm tra máy sấy lạnh, màng, hấp phụ
-
Khí kỹ thuật – technical gas: Đo độ ẩm dư trong các khí như N2, O2, v.v.
-
Ngành nhựa –Plastic : Kiểm tra máy sấy hạt
Special features of dew point measurement
-
Đo điểm sương chính xác , mức thấp đến -80 ° Ctd
-
Thời gian phản hồi nhanh chóng
-
Màn hình đồ họa 3,5 "/ thao tác dễ dàng qua màn hình cảm ứng
-
Bộ ghi dữ liệu tích hợp để lưu trữ các giá trị đo được
-
Giao diện USB để đọc dữ liệu qua thẻ USB
-
Tính toán tất cả các thông số độ ẩm cần thiết như g / m³, mg / m³, ppm V / V, g / kg, ° Ctdatm
-
8 ngôn ngữ chọn lọc
Thông tin đặt hàng :
DESCRIPTION
|
ORDER NO.
|
Set DP 500 in a case - consisting of:
|
0600 0500
|
- Portable dew point meter DP 500 for compressed air and gases
|
0560 0500
|
- Mobile measuring chamber up to 16 bar
|
0699 4490
|
- Diffusion-tight PTFE hose with quick coupling, length 1 m
|
0554 0003
|
- Power supply for DP 500/DP 510
|
0554 0009
|
- Control and calibration set 11.3% RH
|
0554 0002
|
- Quick-lock coupling
|
0530 1101
|
- Dry container for CS dew point sensors
|
0699 2500
|
- Transportation case (small) for DP 500
|
0554 6500
|
|
|
Set DP 510 in a case - consisting of:
|
0600 0510
|
- Mobile dew point meter DP 510 with one additional input for external sensors
|
0560 0510
|
- Mobile measuring chamber up to 16 bar
|
0699 4490
|
- Diffusion-tight PTFE hose with quick coupling, length 1 m
|
0554 0003
|
- Power supply for DP 500/DP 510
|
0554 0009
|
- Control and calibration set 11.3% RH
|
0554 0002
|
- Quick-lock coupling
|
0530 1101
|
- Dry container for CS dew point sensors
|
0699 2500
|
- Transportation case (large) for DP 510 as well as other sensors
|
0554 6510
|
|
|
Furter options, not included in the set:
|
|
Option: „Mathematics calculation function“ for 4 freely selectable chan- nels, (virtual channels): addition,subtraction, division, multiplication
|
Z500 5107
|
Option: „Totaliser function for analogue signals“
|
Z500 5106
|
CS Basic – data evaluation graphically and in table form - reading of the measured data via USB or Ethernet, licence for 2 workstations
|
0554 8040
|
Precision calibration at -40 °Ctd or 3 °Ctd with ISO certificate
|
0699 3396
|
Additional calibration point freely selectable in the range between
-80...+20 °Ctd
|
0700 7710
|
High pressure measuring chamber up to 350 bar
|
0699 3590
|
Measuring chamber for atmospheric dew point
|
0699 3690
|
Measuring chamber for granulate dryers with minimum overpressure
|
0699 3490
|
Portable dew point meter DP 510 for compressed air and gases
(high pressure version up to 350 bar)
|
0560 0512
|
Portable dew point meter DP 500 for compressed air and gases
(high pressure version up to 350 bar)
|
0560 0501
|
Chi tiết sản phẩm – vui long đọc link đính kèm :
https://www.cs-instruments.com/fileadmin/cs-data/Datenblaetter/Data%20sheets%20-%20EN/Data_sheet_DP500_EN.pdf
5. Thiết bị đo lưu lượng khí VA570 -tích hợp ống dẫn Cs Instrument
VA 570 - Flow meter with integrated measuring section
VA 570 is supplied with an integrated measuring section. The measuring sections are available in flanged version or with R resp. NPT thread. A special feature is the removable measuring head. So the measuring unit can be removed easily and quickly for calibration or cleaning purposes without having to dismount the measuring section intricately. During this period the measuring section is sealed by a closing cap (accessory). The screwing with a centring device is designed such that the sensor is positioned accurately in the centre when screwing it into the measuring section; furthermore, it enables an exact positioning in the flow direction. This eliminates unnecessary measuring faults.
Special measurement technology features:
• 4 values on the display: Flow, total consumption, velocity, temperature. Units freely adjustable
• All measured values, settings such as gas type, inner diameter, serial number and so on can be accessed via Modbus-RTU
• Comprehensive diagnostic functions readable on the display or remote access via Modbus such as calibration cycle, error codes, serial number
• Notification in case of exceeding the calibration cycle
• Standard version accuracy 1.5% of m.v. ± 0.3% of f.s.
• Precision version accuracy 1.0% of m.v. ± 0.3% of f.s
• Measuring span of 1 : 1000 (0.1 up to 224 m/s)
• Configuration and diagnosis via display, hand-held device PI 500, PC service software on-site
• Gas type (air, nitrogen, oxygen, argon and so on) freely adjustable via PC service software or external device DS 400, DS 500, PI 500
• Reference conditions °C and mbar/hPa freely adjustable
• Zero-point adjustment, leak flow volume suppression
• Pressure loss negligible
Special mechanical features:
• Robust impact-proof aluminium die cast housing for the outdoor area IP 67
• All wetted parts made from stainless steel 1.4571
• On request with DVGW approval for natural gas (up to 16 bar)
• Pressure range up to 16 bar, special version up to 40 bar
• Temperature range up to 180 °C
• No moveable parts, no wear
• Sensor tip very robust, easy to clean
• Housing rotatable, display rotatable by 180°
Optional: Connection to different Bus systems
There are different options available for connection to modern Bus systems:
• Ethernet interface (Modbus-TCP) / PoE
• M-BUS
• Modbus-RTU
• Profibus DP interface (in process)
• Profinet interface (in process)
• HART (in process)
Thông tin chọn code đặt hàng VA 570
DESCRIPTION
|
ORDER NO.
|
VA 570 flow meter with integrated 1/2" measuring section
|
0695 0570
+ order code
A_…R_
|
VA 570 flow meter with integrated 3/4" measuring section
|
0695 0571
|
VA 570 flow meter with integrated 1" measuring section
|
0695 0572
|
VA 570 flow meter with integrated 1 1/4" measuring section
|
0695 0573
|
VA 570 flow meter with integrated 1 1/2" measuring section
|
0695 0574
|
VA 570 flow meter with integrated 2" measuring section
|
0695 0575
|
VA 570 flow meter with integrated DN 15 measuring section with flange
|
0695 2570
|
VA 570 flow meter with integrated DN 20 measuring section with flange
|
0695 2571
|
VA 570 flow meter with integrated DN 25 measuring section with flange
|
0695 2572
|
VA 570 flow meter with integrated DN 32 measuring section with flange
|
0695 2573
|
VA 570 flow meter with integrated DN 40 measuring section with flange
|
0695 2574
|
VA 570 flow meter with integrated DN 50 measuring section with flange
|
0695 2575
|
VA 570 flow meter with integrated DN 65 measuring section with flange
|
0695 2576
|
VA 570 flow meter with integrated DN 80 measuring section with flange
|
0695 2577
|
|
|
Further accessories:
|
|
Closing cap for measuring section in aluminium
|
0190 0001
|
Closing cap for measuring section stainless steel 1.4404
|
0190 0002
|
Connection cable for probes 5 m with open ends
|
0553 0108
|
Connection cable for probes 10 m with open ends
|
0553 0109
|
Ethernet connection cable length 5 m, M12 plug x-coded
(8 pin) to RJ 45 plug
|
0553 2503
|
Ethernet connection cable length 10 m, M12 plug x-coded
(8 pin) to RJ 45 plug
|
0553 2504
|
Mains unit in wall housing for maximum 2 sensors of the series VA/FA 5xx, 100-240 V, 23 VA, 50-60 Hz / 24 VDC,
0.35 A
|
0554 0110
|
ISO calibration certificate at 5 measuring points for
VA sensors
|
3200 0001
|
Additional calibration point (point freely selectable)
Volume flow
|
0700 7720
|
CS Service Software VA 550 incl. interface cable to PC (USB) and power supply - for configuration / parametrisa- tion of VA 550
|
0554 2007
|
PNG cable screwing - standard VA 550/570
|
0553 0552
|
PNG cable screwing - for ATEX version VA 550/570
|
0553 0551
|